Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.14
S
10
Pentakill
1.42
S
9
True Damage
2.42
S
9
Thuật Sư
2.86
S
6
Cuồng Nhiệt
2.91
S
4
Hyperpop
3.00
S
6
Emo
2.87
S
8
Siêu Quẩy
3.07
S
7
Đồng Quê
2.97
S
6
Liên Kích
3.04
S
8
Vệ Binh
2.94
S
6
Hộ Pháp
3.27
S
6
Punk
3.32
S
6
Đao Phủ
3.47
S
4
Jazz
3.28
S
4
Hộ Pháp
3.50
S
7
K/DA
3.42
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.57
S
10
Heartsteel
2.92
S
3
Hyperpop
3.53
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.55
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.58
S
3
Fan Cứng
3.58
S
5
EDM
3.71
S
2
Hyperpop
3.57
S
7
Thuật Sư
3.66
S
6
Tuyệt Sắc
3.59
S
6
Đấu Sĩ
3.78
S
1
ILLBEATS
3.63
S
3
K/DA
3.69
S
2
Emo
3.76
S
3
Thuật Sư
3.70
S
5
Thuật Sư
3.72
S
6
Vệ Binh
3.86
S
2
Đao Phủ
3.81
S
6
Disco
3.79
A
4
Emo
3.86
A
2
Hộ Pháp
3.84
A
6
8-bit
3.76
A
2
True Damage
3.84
A
1
Đột Phá
3.87
A
7
Pentakill
3.94
A
4
Punk
4.01
A
6
True Damage
3.98
A
4
Liên Kích
4.01
A
4
Fan Cứng
3.92
A
1
Nhạc Trưởng
3.94
B
1
Hyperpop
4.10
B
1
Biến Số
4.08
B
2
Siêu Quẩy
4.18
B
4
Đao Phủ
4.13
B
2
Jazz
4.21
B
4
EDM
4.32
B
3
Pentakill
4.24
C
4
Tuyệt Sắc
4.32
C
2
Đấu Sĩ
4.27
C
6
Siêu Quẩy
4.37
C
4
Vệ Binh
4.33
C
2
Vệ Binh
4.30
C
5
Fan Cứng
4.26
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.30
C
2
Liên Kích
4.38
C
4
Siêu Quẩy
4.53
C
2
Cuồng Nhiệt
4.42
C
4
8-bit
4.40
C
3
Jazz
4.29
C
4
Cuồng Nhiệt
4.50
C
5
Đồng Quê
4.44
C
2
EDM
4.49
D
2
Tuyệt Sắc
4.59
D
5
Disco
4.66
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.57
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.61
D
5
Pentakill
4.63
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.60
D
3
EDM
4.76
D
4
Đấu Sĩ
4.66
D
2
Punk
4.84
D
3
Disco
4.85
D
5
K/DA
4.82
D
3
Heartsteel
4.98
D
2
8-bit
5.12
D
3
Đồng Quê
5.14
D
4
True Damage
5.37
D
7
Heartsteel
5.44
D
4
Disco
5.49
D
5
Heartsteel
6.20